Thực đơn
Thế_vận_hội_Giới_trẻ Số lượng huy chươngHạng | Quốc gia | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc (CHN) | 99 | 50 | 38 | 187 |
2 | Nga (RUS) | 96 | 74 | 58 | 228 |
– | Mixed-NOC (MIX) | 48 | 46 | 52 | 146 |
3 | Nhật Bản (JPN) | 43 | 42 | 30 | 115 |
4 | Hàn Quốc (KOR) | 37 | 23 | 21 | 81 |
5 | Hoa Kỳ (USA) | 34 | 31 | 31 | 96 |
6 | Đức (GER) | 29 | 42 | 42 | 113 |
7 | Ý (ITA) | 28 | 34 | 34 | 96 |
8 | Pháp (FRA) | 25 | 28 | 36 | 89 |
9 | Hungary (HUN) | 24 | 20 | 22 | 66 |
10 | Ukraina (UKR) | 22 | 25 | 30 | 77 |
11–127 | Còn lại | 397 | 457 | 544 | 1398 |
Tổng số (127 quốc gia) | 882 | 872 | 938 | 2692 |
Thực đơn
Thế_vận_hội_Giới_trẻ Số lượng huy chươngLiên quan
Thế vận hội Mùa hè 1896 Thế vận hội Mùa hè 2024 Thế vận hội dành cho người khuyết tật Thế vận hội Mùa hè 2020 Thế vận hội Mùa hè 2008 Thế vận hội Thế vận hội Mùa hè 2016 Thế vận hội Mùa hè 2012 Thế vận hội Mùa đông 2022 Thế vận hội Mùa đông 2018Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Thế_vận_hội_Giới_trẻ http://www.insidethegames.biz/olympics/youth-olymp... http://english.cri.cn/2886/2007/04/25/1221@220491.... http://www.fasterskier.com/racing4278.html http://www.gamesbids.com/eng/youth_olympic_bids/yo... http://www.gamesbids.com/eng/youth_olympic_bids/yo... http://www.innsbruck2012.com/ http://www.innsbruck2012.com/en/sports/sport_event... http://www.leadershipeditors.com/ns/index.php?opti... http://www.livestrong.com/article/347703-youth-oly... http://www.sportspromedia.com/sportspro_blog/teena...